Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline 1
0906.156.959Hotline 2
024.32115271Hotline 3
024.32115272Sản phẩm Khuyến mại
5,150,000 đ
11,850,000 đ
8,850,000 đ
5,800,000 đ
Hotline
0986.590.695
Hotline 1
0906.156.959
Hotline 2
024.32115271
Hotline 3
024.32115272
Máy điều hòa Sumikura 1 chiều Titan APS/APO-180 TiTan công suất 18000BTU (2HP) dùng gas R22 công nghệ hàng đầu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia, bảo hành 24 tháng.
Điều hòa 1 chiều Sumikura Titan APS/APO-180 có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế, sang trọng. Với công suất 18000BTU, Sumikura APS/APO-180 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng ngủ, phòng làm việc...Hơn nữa với đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái
Cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của Bạn. Mang lại cho Bạn cảm giác thoải mái sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh
Máy điều hòa Sumikura APS/APO-180 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Máy điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-180 tự khởi động lại khi mất nguồn máy ghi nhớ các chế độ cài đặt, lưu lượng gió, nhiệt độ...và tự động trở lại cài đặt khi nguồn điện được phục hồi sau khi mất điện.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180
Điều hòa Sumikura | APS/APO-180 | ||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 1868/1860 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 8.75/8.7 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 3.1/3.2 | |
Khử ẩm | L/h | 2,5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 850/780/700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/43/40 | |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 900x216x286 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 11/13 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 782x580x272 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 905x640x365 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 37/38 | |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 40/41 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Copyright 2020 by Quang Minh All rights reserved.