Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline 1
0906.156.959Hotline 2
024.32115271Hotline 3
024.32115272Sản phẩm Khuyến mại
5,150,000 đ
11,850,000 đ
8,850,000 đ
5,800,000 đ
Hotline
0986.590.695
Hotline 1
0906.156.959
Hotline 2
024.32115271
Hotline 3
024.32115272
![]()



| Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-JP25VF | |
| Dàn nóng | MUY-JP25VF | ||
| Chức năng | Làm lạnh | ||
| Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2.6(0.8-2.7) | |
| Btu | 8.871(2.730-9,212) | ||
| Tiêu thụ điện | kW | 0,990 | |
| Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830 : 2012 |
4,30 | |
| Môi chất lạnh | R32 | ||
| Dòng điện vận hành | A | 5,0 | |
| Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,3 | |
| Kích thước điều hòa (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x 280 x 228 |
| Dàn nóng | mm | 660 x 454 x 235 | |
| Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 8 |
| Dàn nóng | kg | 18 | |
| Độ ồn | Dàn lạnh ( Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 21-43 |
| Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | |
| Khả năng hút ẩm | (l/h) | 0,4 | |
| Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 |
| Chất lỏng | mm | 6,35 | |
| Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
| Độ dài của ống tối đa | m | 20 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa của ống | m | 12 | |
Copyright 2020 by Quang Minh All rights reserved.