Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline 1
0906.156.959Hotline 2
024.32115271Hotline 3
024.32115272Sản phẩm Khuyến mại
5,150,000 đ
11,850,000 đ
8,850,000 đ
5,800,000 đ
Hotline
0986.590.695
Hotline 1
0906.156.959
Hotline 2
024.32115271
Hotline 3
024.32115272



| Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MS-JS25VF | |
| Dàn nóng | MU-JS25VF | ||
| Chức năng | Làm lạnh | ||
| Công suất danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2,7 | |
| Btu/h | 9.212 | ||
| Tiêu thụ điện | kW | 0,77 | |
| Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 |
3 sao | |
| 3,72 | |||
| Môi chất lạnh | R32 | ||
| Dòng điện vận hành | A | 3,5 | |
| Lưu lượng gió (Cao nhất) | m3/min | 11,3 | |
| Kích thước điều hòa (Dài x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799x290x232 |
| Dàn nóng | mm | 718x525x255 | |
| Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 |
| Dàn nóng | kg | 24,5 | |
| Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 25-44 |
| Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 47 | |
| Khả năng hút ẩm | l/h | 0,5 | |
| Kích cỡ ống | Gas | mm | 9,52 |
| (Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
| Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | ||
| Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Copyright 2020 by Quang Minh All rights reserved.